Đơn giá
Phân cấp | Gói thầu | Nhà cấp 4 | Nhà phố 1 mặt tiền | Nhà phố 2 mặt tiền | Biệt thự | Công trình khác |
---|---|---|---|---|---|---|
Gói Trung Bình | Phần thô | 2,800,000 đ | 2,900,000 đ | 3,100,000 đ | 0 | Thỏa thuận |
Phần hoàn thiện | 1,800,000 đ | 2,000,000 đ | 2,000,000 đ | 0 | ||
Trọn gói | 4,500,000 đ | 4,800,000 đ | 5,000,000 đ | 0 | ||
Gói Khá | Phần thô | 2,800,000 đ | 3,100,000 đ | 3,200,000 đ | 3,400,000 đ | |
Phần hoàn thiện | 2,300,000 đ | 2,400,000 đ | 2,400,000 đ | 3,200,000 đ | ||
Trọn gói | 5,000,000 đ | 5,300,000 đ | 5,500,000 đ | 6,500,000 đ | ||
Gói Cao cấp | Phần thô | 3,000,000 đ | 3,100,000 đ | 3,200,000 đ | 3,400,000 đ | |
Phần hoàn thiện | 2,600,000 đ | 2,800,000 đ | 2,900,000 đ | 3,700,000 đ | ||
Trọn gói | 5,500,000 đ | 5,800,000 đ | 6,000,000 đ | 7,000,000 đ |
Bảng tính kết quả
Phân loại | Gói thầu | Loại nhà | Đơn giá đ/m2 | Tổng diện tích | Thành tiền |
---|---|---|---|---|---|
— | 329.5 m2 |
0 VNĐ
|
Chọn cấu trúc nhà Reset mặc định | Diện tích (m2) | Hệ số (%) | DT quy đổi (m2) | Hình minh họa |
---|---|---|---|---|
Mái 35 m2
Tum=30 m2
Tầng 3) = 75 m2
(Lầu
ST=45 m2
Tầng thượng (lầu 11) = 75 m2
Tầng 11 (lầu 10) = 75 m2
Tầng 10 (lầu 9) = 75 m2
Tầng 9 (lầu 8) = 75 m2
Tầng 8 (lầu 7) = 75 m2
Tầng 7 (lầu 6) = 75 m2
Tầng 6 (lầu 5) = 75 m2
Tầng 5 (lầu 4) = 75 m2
Tầng 4 (lầu 3) = 75 m2
Tầng 3 (lầu 2) = 75 m2
Tầng 2 (lầu 1) = 75 m2
Lửng = 42 m2
Tầng trệt = 70 m2
Hầm = 70 m2
Móng = 70 m2
|
||||
Số tầng (bao gồm tầng trệt)
|
||||
Tầng trệt | 100% | 70 | ||
|
||||
Tầng 2 (Lầu 1) | 100% | 75 | ||
Tầng 3 (Lầu 2) | 100% | 75 | ||
Tầng thượng (Lầu 3) =
Tum + Sân thượng
Tum
|
45
|
100%
100%
50%
|
30
22.5
|
|
Hệ mái |
50%
|
17.5
|
||
Móng và nền | 50% | 35 | ||
Tổng diện tích quy đổi | 325 m2 |